Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢中さ、きみに。
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
おきに
Cứ cách
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là