Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢古道おわせ
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với