Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢模様 (石川ひとみのアルバム)
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...