Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢見るように愛したい
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
ようになる
Trở nên
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...