Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢見る頃を過ぎても (氣志團の曲)
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N4
すぎる
Quá...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ