Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢路いとし・喜味こいし
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng