Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大いなる眠り
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý