Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大きく水をあけて
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua