Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大きく目を開く
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng