Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大きさを較べる
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
できる
Có thể
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…