Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大きさ順の太陽系天体の一覧
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...