Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大きなお世話だ!
N4
おきに
Cứ cách
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ