Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大事件だよ全員集合!!
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N4
ようだ
Hình như/Có vẻ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể