Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大人になるまでガマンする
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N3
まるで
Cứ như
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)