Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大分東明高等学校・向陽中学校
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng