Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大切なあなた
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại