Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大和きくな
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...