Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大場はるか
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
~はおろか
Ngay cả …