Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大好き!五つ子
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…