Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大学に受かる
N4
受身形
Thể bị động
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động