Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大学の卒業の試験に合格する
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên