Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大学は出たけれど
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
けど
Dù... nhưng
N3
だけど
Nhưng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N1
~はどう(で)あれ
~Bất kể cái gì, sao cũng được, dù cách gì