Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大学へ進む
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)