Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大山ますみず高原スノーパーク
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất