Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大島やすいち
N4
やすい
Dễ...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa