Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大工よ、屋根の梁を高く上げよ シーモア-序章-
N3
上げる
Làm... xong
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như