Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大恋愛〜僕を忘れる君と
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...