Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大手前通り (姫路市)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
前に
Trước khi
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định