Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大相撲の決まり手一覧
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không