Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大磯町における学校給食問題
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là