Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大統領の後を襲う
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
Danh từ hóa
~のを
Danh từ hóa động từ
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....