Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大航海時代V
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Cảm thán
...にV
Hằng ..., quá ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
V-ば
Anh nên... đi
N4
Mục đích, mục tiêu
N に V
Để làm ...
N3
Diễn tả
…か…ない (か)
Vào khoảng ..., khi V được khi không, chưa V hẳn
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N5
Thời điểm
... にVます
Làm gì vào lúc nào.
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...