Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大見得を切る
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...