Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大詔を拝し奉りて
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…