Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大野いと
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かというと
Nếu nói là
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là