Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大阪で生まれた女
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...