Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天には栄え
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...