Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天へ行く馬車
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc