Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天下ごめんネ!!
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi