Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天使がくれたもの
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm