Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天使が消えていく
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~あえて
Dám~
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?