Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天使が降りた日
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn