Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天使なんかじゃない
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
Suy đoán
じゃないか
Không thấy...hay sao, không chừng...đấy
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N3
Chỉ trích
じゃないか / ではないか
Anh không biết...hay sao chứ (Phê phán)