Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天使になれない
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N2
Mức vươn tới
に~れない
Muốn...mà không...được, không cách nào ... nổi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N3
Đánh giá
なに~ない
Không một chút nào