Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天使のお仕事 (漫画)
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng