Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天使のはらわた 赤い淫画
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi