Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天使の顔につばを吐け
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
使役形
Thể sai khiến
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước