Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天使の飼い方・しつけ方
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...