Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天使を堕とせ
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...