Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天国は待ってくれる (清木場俊介の曲)
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...